INTERVIEW

您所在的位置:网站首页 interview on sth INTERVIEW

INTERVIEW

2024-07-10 01:56| 来源: 网络整理| 查看: 265

interview

Các từ thường được sử dụng cùng với interview.

Bấm vào một cụm từ để xem thêm các ví dụ của cụm từ đó.

baseline interviewThe baseline interview, or the last attempt at interview signalled the date of entry into the trial. Từ Cambridge English Corpus   brief interviewThe evaluations were completed in a brief interview. Từ Cambridge English Corpus   clinical interviewThe third stage comprised the clinical interview. Từ Cambridge English Corpus   Những ví dụ này từ Cambridge English Corpus và từ các nguồn trên web. Tất cả những ý kiến trong các ví dụ không thể hiện ý kiến của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của người cấp phép. Xem tất cả các cụm từ với interview


【本文地址】


今日新闻


推荐新闻


CopyRight 2018-2019 办公设备维修网 版权所有 豫ICP备15022753号-3